Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
年少 ねんしょう
thiếu niên
少年 しょうねん
nam nhi
灯火 とうか
đèn đốt bằng lửa; đèn dầu
火灯 かとう がとう
pottery lantern (curved conical shape)
アークとう アーク灯
Đèn hồ quang
少年少女 しょうねんしょうじょ
những cậu bé và những cô gái
少年期 しょう ねんき
thời thơ ấu
少年課 しょうねんか
bộ phận tuổi vị thành niên