Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
灯火 とうか
đèn đốt bằng lửa; đèn dầu
火灯 かとう がとう
pottery lantern (curved conical shape)
年少 ねんしょう
thiếu niên
少年 しょうねん
nam nhi
アークとう アーク灯
Đèn hồ quang
少年少女 しょうねんしょうじょ
những cậu bé và những cô gái
無灯火 むとうか む とうか
không có những ánh sáng
灯し火 ともしび
Ánh sáng, ánh sáng le lói