Các từ liên quan tới ロサンゼルスを舞台とした作品一覧
一人舞台 ひとりぶたい いちにんぶたい
sự giữ độc quyền
台覧 たいらん
cuộc nổi loạn, cuộc phiến loạn, sự chống lại (chính quyền, chính sách, luật pháp...)
舞台 ぶたい
bệ
一覧 いちらん
nhìn thoáng qua; xem qua
アイロンだい アイロン台
bàn để đặt quần áo lên để là ủi; cầu là
一覧抽象操作 いちらんちゅうしょうそうさ
thao tác trừu tượng danh sách
展覧品 てんらんひん
hàng triển lãm.
ロサンゼルス ロサンジェルス ロスアンゼルス
los angeles