Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
一級河川 いっきゅうかせん
class A river, specified waterways of special importance protected by the government
天の川銀河 あまのがわぎんが あまのかわぎんが
Dải ngân hà
一覧 いちらん
nhìn thoáng qua; xem qua
河川 かせん
sông ngòi
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
アンドロメダぎんが アンドロメダ銀河
chòm sao tiên nữ