河川
かせん「HÀ XUYÊN」
☆ Danh từ
Sông ngòi
河川改修計画
Kế hoạch cải tạo sông ngòi
河川運輸
Vận tải đường sông
河川
を
水資源
にする
Biến nước sông thành tài nguyên .

河川 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 河川
河川水 かせんすい
nước sông
河川敷 かせんしき かせんじき
lòng sông cạn
河川工事 かせんこうじ
công sự ven sông
感潮河川 かんちょうかせん
sông theo thủy triều, sông chịu ảnh hưởng triều
河川工学 かせんこうがく
kỹ nghệ dòng sông
一級河川 いっきゅうかせん
class A river, specified waterways of special importance protected by the government
河川改修工事 かせんかいしゅうこうじ
công trình trị thủy; công trình thủy lợi.
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon