Các từ liên quan tới ロシア史 (1991年-現在)
史的現在 してきげんざい
hiện tại mang tính lịch sử
歴史的現在 れきしてきげんざい
hiện tại lịch sử; thì hiện tại lịch sử (phương pháp biểu đạt sử dụng thì hiện tại để miêu tả các sự kiện đã xảy ra trong quá khứ)
現在 げんざい
bây giờ
現代史 げんだいし
lịch sử đương đại
編年史 へんねんし
sử biên niên
現在点 げんざいてん
giá trị hiện tại
今現在 いまげんざい
ngay lúc này, ngay thời điểm hiện tại
現在世 げんざいせ
thế giới hiện tại; thời đại hiện tại