Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
航空母艦 こうくうぼかん
hàng không mẫu hạm.
アメリカこうくううちゅうきょく アメリカ航空宇宙局
Cơ quan hàng không và vũ trụ Hoa Kỳ; Cục hàng không vũ trụ Hoa Kỳ; NASA
母艦 ぼかん
Tàu chiến phục vụ
将来 しょうらい
đời sau
来航 らいこう
sự đến từ nước ngoài bằng tàu
空将 くうしょう そらしょう
trung tường không quân; phó đô đốc không quân
将来ビジョン しょうらいビジョン
tầm nhìn tương lai