空将
くうしょう そらしょう「KHÔNG TƯƠNG」
☆ Danh từ
Trung tường không quân; phó đô đốc không quân

空将 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 空将
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
アメリカこうくううちゅうきょく アメリカ航空宇宙局
Cơ quan hàng không và vũ trụ Hoa Kỳ; Cục hàng không vũ trụ Hoa Kỳ; NASA
将 しょう はた
người chỉ huy; chung; người lãnh đạo
空軍連絡将校 くうぐんれんらくしょうこう
phơi sĩ quan liên lạc
次将 じしょう
người phó
将補 しょうほ はたほ
chung chính (jsdf)
神将 じんしょう しんしょう
vị tướng quân trên trời
軍将 ぐんしょう
người chỉ huy quân đội