Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ロシア文学者
にゅーもあぶんがく ニューモア文学
hài văn.
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
ロシア文字 ロシアもじ
tiếng nga character(s)
文学者 ぶんがくしゃ
nhà văn
こっかしゃかいかがくおよびじんぶんセンター 国家社会科学及び人文センター
trung tâm khoa học xã hội và nhân văn quốc gia.
天文学者 てんもんがくしゃ
Nhà thiên văn học
びーるすがく ビールス学
siêu vi trùng học.
女流文学者 じょりゅうぶんがくしゃ
quý bà (của) những bức thư