Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ロシア第一革命
ロシア革命 ロシアかくめい
cách mạng tiếng nga
ロシア十月革命 ろしあじゅうがつかくめい
cách mạng tháng mười Nga.
革命 かくめい
cách mạng; cuộc cách mạng
十一月革命 じゅういちがつかくめい
cách mạng tháng 12
革命歌 かくめいか
bài hát cách mạng; ca khúc cách mạng; nhạc đỏ
革命派 かくめいは
nhà cách mạng
メキシコ革命 メキシコかくめい
cách mạng Mêxico (1910)
キューバ革命 キューバかくめい
cách mạng Cuba