Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ロシアご ロシア語
tiếng Nga.
りんしょうしけんせんたー 臨床試験センター
Trung tâm Nghiên cứu lâm sàng.
英語検定試験 えいごけんていしけん
kì thi kiểm tra trình độ tiếng Anh
検定試験 けんていしけん
kỳ thi bằng lái; kỳ thi kiểm tra trình độ; kiểm tra trình độ
日本語能力試験 にほんごのうりょくしけん
Cuộc thi năng lực tiếng Nhật
英語基礎能力試験 えいごきそのうりょくしけん
kiểm tra năng lực tiếng anh
ロシア語 ロシアご ろしあご
検査室技能試験 けんさしつぎのーしけん
kiểm tra kĩ năng phòng xét nghiệm