Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
検査室技能試験
けんさしつぎのーしけん
kiểm tra kĩ năng phòng xét nghiệm
アイソトープけんさ アイソトープ検査
sự kiểm tra chất đồng vị; kiểm tra chất đồng vị
未検査品 未検査品
Sản phẩm chưa kiểm tra
りんしょうしけんせんたー 臨床試験センター
Trung tâm Nghiên cứu lâm sàng.
試験室試験 しけんしつしけん
kiểm tra trong phòng thí nghiệm
けいざい・ぎじゅつてききのう 経済・技術的機能
Tính năng kinh tế kỹ thuật.
試験室 しけんしつ
phòng thí nghiệm.
適合検査試験 てきごうけんさしけん
sự kiểm tra tương hợp
検査技師 けんさぎし
Kỹ thuật viên xét nghiệm
Đăng nhập để xem giải thích