ダッシュ
Hăm hở, hăng hái, dấu gạch ngang.
エンダッシュ エン・ダッシュ
nét en (vệt in liên tục có độ rộng bằng một en, đó là độ rộng bằng nửa khoảng em-độ rộng của chữ hoa m trong kiểu chữ đang dùng)
ピンポンダッシュ ピンポン・ダッシュ
ding-dong dash (ringing a doorbell and running away)