Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
テレビドラマ テレビ・ドラマ
phim truyền hình
ロスト
lost
ロストバージン ロストヴァージン ロスト・バージン ロスト・ヴァージン
losing one's virginity, defloration
ロストクラスタ ロスト・クラスタ
cluster thất lạc
ロストジェネレーション ロスト・ジェネレーション
lost generation
ロストボール ロスト・ボール
lost ball
スペース スペース
khoảng trống; chỗ trống; chỗ cách.
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên