Các từ liên quan tới ロス・アルファケス大惨事
大惨事 だいさんじ
Thảm họa lớn, thảm họa khủng khiếp,sự kiện thảm khốc,thiên tai thảm khốc, đại thảm họa
惨事 さんじ
thảm họa; tai nạn thương tâm
惨殺事件 ざんさつじけん
vụ tàn sát.
sự mất mát; sự hao đi; sự hao phí.
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
セルロス セル・ロス
sự mất ô
ロスタイム ロス・タイム
Thời gian bỏ mất, thời gian lãng phí
ペットロス ペット・ロス
emotional effect on pet owners from losing their pet