Các từ liên quan tới ロッキー・マウンテン・オイスター
マウンテン マウンテン
núi.
oyster
オイスターソース オイスター・ソース
oyster sauce
ロッキー山脈 ロッキーさんみゃく
dãy núi Rocky (hay đơn giản là Rockies, là dãy núi khá rộng ở miền Tây Bắc Mỹ)
マウンテンフレーム マウンテン・フレーム
khung lắp (máy)
マウンテンガゼル マウンテン・ガゼル
mountain gazelle (Gazella gazella)
マウンテンレール マウンテン・レール
giá lắp (thiết bị)
マウンテンゴリラ マウンテン・ゴリラ
mountain gorilla