Các từ liên quan tới ロックンロール県庁所在地
県庁所在地 けんちょうしょざいち
vốn quận trưởng
郡庁所在地 ぐんちょうしょざいち
Quận lỵ; trung tâm hành chính của quận
所在地 しょざいち
khu vực sở tại; vị trí.
ロックンロール ロッケンロール
nhạc rock and roll.
県庁 けんちょう
tòa nhà ủy ban hành chính tỉnh; ủy ban hành chính tỉnh; cơ quan tỉnh; ủy ban tỉnh
政府所在地 せいふしょざいち
bản cư.
所在 しょざい
chỗ ở, vị trí
在所 ざいしょ
nơi ở; nước; một có về(ở) nhà làng; một có dinh thự