Các từ liên quan tới ロナルド・レーガン弾道ミサイル防衛試験場
弾道ミサイル防衛 だんどうミサイルぼうえい だんどうみさいるぼうえい
Bảo vệ Tên lửa đạn đạo
ミサイル防衛 ミサイルぼうえい
chống tên lửa
りんしょうしけんせんたー 臨床試験センター
Trung tâm Nghiên cứu lâm sàng.
弾道ミサイル だんどうミサイル
tên lửa đạn đạo
戦域ミサイル防衛 せんいきミサイルぼうえい
Hệ thống phòng thủ tên lửa TMD
本土ミサイル防衛 ほんどミサイルぼうえい
sự phòng thủ tên lửa quốc gia (nmd) (chúng ta)
試験場 しけんじょう
khoa trường.
弾道弾迎撃ミサイル だんどうだんげいげきミサイル
tên lửa chống tên lửa đạn đạo