Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
劇作家 げきさっか
kịch gia
作劇 さくげき
sự viết kịch
劇作 げきさく
viết kịch
アングラげきじょう アングラ劇場
nhà hát dưới mặt đất
家庭劇 かていげき
soap opera
作劇術 さくげきじゅつ
nghệ thuật kịch, nền kịch
家作 かさく
sự làm nhà; việc làm nhà cho thuê.
作家 さっか
người sáng tạo ra các tác phẩm nghệ thuật; tác giả; nhà văn; tiểu thuyết gia; họa sĩ