ロビー活動
ロビーかつどう
☆ Danh từ
Sự hoạt động ở hành lang nghị viện

ロビー活動 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ロビー活動
イスラエルロビー イスラエル・ロビー
Israel lobby
đại sảnh, tiền sảnh
活動 かつどう
hoạt động
ユダヤ・ロビー ユダヤロビー
Jewish lobby, Israel lobby
アメーバうんどう アメーバ運動
di động theo kiểu amip; hoạt động theo kiểu amip
インディペンデントリビングうんどう インディペンデントリビング運動
phong trào sống độc lập; xu hướng sống không phụ thuộc.
じどうぴっととれーでぃんぐ 自動ピットトレーディング
Kinh doanh hầm mỏ tự động.
アーツアンドクラフツうんどう アーツアンドクラフツ運動
phong trào nghệ thuật và nghề thủ công.