Các từ liên quan tới ロベール1世 (バル公)
町バル まちバル
lễ hội đường phố
バル・ミツバー バル・ミツヴァー バルミツバー
bar mitzvah
chỉ cửa hàng ăn uống nơi kết hợp cả quán ăn và quán bar
もーどのせかい モードの世界
giới tạo mốt.
こうていひょうか〔ぜいかん) 公定評価〔税関)
đánh giá chính thức (hải quan).
世界公民 せかいこうみん
công dân thế giới
ヤーヌスキナーゼ1(ヤヌスキナーゼ1) ヤーヌスキナーゼ1(ヤヌスキナーゼ1)
Janus Kinase 1 (JAK1) (một loại enzym)
アクアポリン1 アクアポリン1
aquaporin 1 (một loại protein)