Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ロマンス語 ロマンスご
ngôn từ lãng mạn
神様 かみさま
thần; chúa; trời; thượng đế
ロマンス ローマンス
tình ca.
神様仏様 かみさまほとけさま
Thần Phật
ロマンスグレー ロマンス・グレー
silver-gray hair, silver-grey hair
ラブロマンス ラブ・ロマンス
love story, romance, love affair
ロマンスシート ロマンス・シート
love seat
おくさま はい,奥様
vợ (ngài); bà nhà