Các từ liên quan tới ロング・トール・サリー
ロング ロング
dài
xari (áo quần của phụ nữ Hin-đu, trang phục truyền thống của Ấn Độ)
lệ phí; phí cầu đường; phí đỗ xe; phí chỗ ngồi....
トールワゴン トール・ワゴン
tall wagon
ロング・ストラドル ロング・ストラドル
chiến lược long straddle
ロング・コール ロング・コール
mua quyền chọn mua
ロング・ストラングル ロング・ストラングル
chiến lược long strangle
ロング・プット ロング・プット
mua quyền chọn bán