Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ロンドン動物学会
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
動物社会学 どうぶつしゃかいがく
ngành sinh vật học nghiên cứu xã hội động vật
動物学 どうぶつがく
động vật học.
動物行動学 どうぶつこうどうがく
phong tục học
動物社会 どうぶつしゃかい
thế giới động vật
動物学者 どうぶつがくしゃ
nhà động vật học
医動物学 いどうぶつがく
y học động vật
こっかしゃかいかがくおよびじんぶんセンター 国家社会科学及び人文センター
trung tâm khoa học xã hội và nhân văn quốc gia.