Các từ liên quan tới ロージー・ザ・リベッター
リベッター リベッタ リベッター リベッタ リベッター
riveter
リベッター/ナッター/タッカー リベッター/ナッタータッカー/タッカー
Máy bấm, máy đinh, máy ghim
リベッター部品 リベッターぶひん
bộ phận máy rút đinh tán
リベッター本体 リベッターほんたい
thân máy rút đinh tán
the
ザ行 ザぎょう ザゆき
sự phân loại cho động từ tiếng nhật với từ điển hình thành sự kết thúc bên trong zu
テイク・ザ・オファー テイク・ザ・オファー
chấp nhận giá đặt bán (người mua sẵn sàng chấp nhận giá đặt bán của người bán đang báo giá)
オーバー・ザ・カウンター オーバー・ザ・カウンター
giao dịch qua quầy