Các từ liên quan tới ロータス・ヨーロッパ
cây sen, hoa sen; loại quả ngọt ăn vào có thể quên mọi thứ theo truyền thuyết Hy Lạp
ヨーロッパ ヨーロッパ
châu Âu.
ヨーロッパ李 ヨーロッパすもも ヨーロッパり
qủa mận châu ¢u chung
ヨーロッパ栗 ヨーロッパぐり ヨーロッパくり
hạt dẻ châu ¢u
にしヨーロッパ 西ヨーロッパ
Tây Âu
ヨーロッパ人 ヨーロッパじん
người châu Âu
西ヨーロッパ にしヨーロッパ
Tây Âu
ヨーロッパ樅 ヨーロッパもみ ヨーロッパモミ
Abies alba (là một loài thực vật hạt trần trong họ Thông)