収納袋
しゅうのうぶくろ「THU NẠP ĐẠI」
☆ Danh từ
Túi đựng đồ
収納袋 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 収納袋
ロープ収納袋 ロープしゅうのうぶくろ ロープしゅうのうぶくろ ロープしゅうのうぶくろ
túi đựng dây thừng
新聞収納袋 しんぶんしゅうのうぶくろ
túi đựng báo
雑誌収納袋 ざっししゅうのうぶくろ
túi đựng tạp chí
ロープ収納袋 墜落制止用器具 ロープしゅうのうぶくろ ついらくせいしようきぐ ロープしゅうのうぶくろ ついらくせいしようきぐ ロープしゅうのうぶくろ ついらくせいしようきぐ
Túi đựng dây và thiết bị ngăn ngừa rơi từ độ cao
収納 しゅうのう
thu hoạch; thu nạp; thu dọn
ふくろらーめん 袋ラーメン
mì gói.
収納室 しゅうのうしつ
phòng chứa đồ
収納箱 しゅうのうばこ
hòm chứa đồ