Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
新聞収納袋
しんぶんしゅうのうぶくろ
túi đựng báo
収納袋 しゅうのうぶくろ
túi đựng đồ
ロープ収納袋 ロープしゅうのうぶくろ ロープしゅうのうぶくろ ロープしゅうのうぶくろ
túi đựng dây thừng
雑誌収納袋 ざっししゅうのうぶくろ
túi đựng tạp chí
収納 しゅうのう
thu hoạch; thu nạp; thu dọn
ふくろらーめん 袋ラーメン
mì gói.
新聞 しんぶん
báo; tờ báo
収納室 しゅうのうしつ
phòng chứa đồ
収納箱 しゅうのうばこ
hòm chứa đồ
Đăng nhập để xem giải thích