Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ロープ止 丸型(メガネ杭)
ロープし まるがた(メガネくい) ロープし まるがた(メガネくい)
móc chặn dây đầu tròn (cọc tròng)
ロープ止 U型 ロープし Uかた ロープし Uかた
móc chặn dây hình chữ U
ロープ止 L型 ロープし Lかた ロープし Lかた
móc chặn dây hình chữ L
ロープ止 J型 ロープし Jかた ロープし Jかた
móc chặn dây hình chữ J
2眼型 メガネ 2めがた メガネ 2めがた メガネ 2めがた メガネ
kính gọng 2 mắt
1眼型 メガネ 1めがた メガネ 1めがた メガネ 1めがた メガネ
kính đơn
ノイマンがた ノイマン型
kiểu Neumann (máy tính).
丸型 まるがた
xung quanh hình thành; xoay quanh; vòng tròn thành hình
ロープ止め金具 ロープとめがねぐ
linh kiện chốt dây (cố định dây)
Đăng nhập để xem giải thích