Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ローマ字化 ローマじか
romanisation, romanization, transcribing into romaji
アルキルか アルキル化
alkylation (hóa học)
アセチルか アセチル化
axetylen hóa
パーソナルか パーソナル化
Sự nhân cách hóa.
ローマじ ローマ字
Romaji
ローマ神 ローマかみ
Roman god or goddess
ローマ法 ローマほう
pháp luật la mã
ローマ
la mã.