ローマ法王
ローマほうおう
☆ Danh từ
Giáo hoàng

ローマ法王 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ローマ法王
ローマ法 ローマほう
pháp luật la mã
ローマ法大全 ローマほうたいぜん
Corpus Juris Civilis, Justinian Code
王法 おうほう
vương pháp
法王 ほうおう
giáo hoàng
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac
ローマじ ローマ字
Romaji
インシュリンショックりょうほう インシュリンショック療法
liệu pháp chữa sốc bằng insulin; liệu pháp
ケーソンこうほう ケーソン工法
phương pháp lặn.