Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ローラン級数
級数 きゅうすう
cấp số (dãy số theo quy luật nào đó như cấp số cộng,...)
バンタムきゅう バンタム級
hạng gà (quyền anh).
ミドルきゅう ミドル級
hạng trung (môn võ, vật).
フライきゅう フライ級
hạng ruồi; võ sĩ hạng ruồi (đấm bốc).
アボガドロすう アボガドロ数
con số Avogadro
テーラー級数 テーラーきゅうすう テイラーきゅうすう
Chuỗi Taylor
ベキ級数 ベキきゅうすう
chuỗi lũy thừa
テイラー級数 テイラーきゅうすう
Chuỗi Taylor