ロール式人工芝
ロールしきじんこうしば
Mâm cỏ nhân tạo cuộn
ロール式人工芝 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ロール式人工芝
じんこうニューラルネットワーク 人工ニューラルネットワーク
Mạng thần kinh nhân tạo.
ジョイント式人工芝 ジョイントしきじんこうしば
cỏ nhân tạo kiểu ghép nối
人工芝 じんこうしば
cỏ nhân tạo.
人工芝オプション じんこうしばオプション
vật liệu cho cỏ nhân tạo
なんしきテニス 軟式テニス
Môn tennis bóng mềm.
アセンブリーこうぎょう アセンブリー工業
công nghiệp lắp ráp
ケーソンこうほう ケーソン工法
phương pháp lặn.
ロール ロール
cuộn; quận