人工芝オプション
じんこうしばオプション
Vật liệu cho cỏ nhân tạo
人工芝オプション được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 人工芝オプション
じんこうニューラルネットワーク 人工ニューラルネットワーク
Mạng thần kinh nhân tạo.
人工芝 じんこうしば
cỏ nhân tạo.
ジョイント式人工芝 ジョイントしきじんこうしば
cỏ nhân tạo kiểu ghép nối
ロール式人工芝 ロールしきじんこうしば
mâm cỏ nhân tạo cuộn
アセンブリーこうぎょう アセンブリー工業
công nghiệp lắp ráp
ケーソンこうほう ケーソン工法
phương pháp lặn.
人工 じんこう
nhân tạo
工人 こうじん
Công nhân; thợ thủ công; nhân công.