ローレット加工
ローレットかこう
☆ Danh từ
Gia công rãnh trượt
ローレット加工 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ローレット加工
chốt khóa
ローレットねじ ローレットねじ
Vít xoắn
ローレット切り ローレットきり
sự cắn lăn
加工 かこう
gia công; sản xuất
ケーソンこうほう ケーソン工法
phương pháp lặn.
アセンブリーこうぎょう アセンブリー工業
công nghiệp lắp ráp
ついかくれーむ 追加クレーム
khiếu nại bổ sung.
じんこうニューラルネットワーク 人工ニューラルネットワーク
Mạng thần kinh nhân tạo.