Các từ liên quan tới ローレライ (通報艦)
にゅーすのつうほう ニュースの通報
báo tin tức.
つうほうは・・・である 通報は・・・である
báo là.
Lorelei (Loreley), Rhine maiden who lured sailors to their doom
通報 つうほう
tín.
情報通 じょうほうつう
việc hiểu biết rõ; việc am hiểu; người hiểu biết rõ; người am hiểu (về một lĩnh vực nào đó)
通報者 つうほうしゃ
phiên dịch viên
イタルタスつうしん イタルタス通信
Hãng thông tấn báo chí ITAR-TASS
つうかいんふれーしょん 通貨インフレーション
lạm phát tiền tệ.