Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
通報者
つうほうしゃ
phiên dịch viên
公益通報者保護法 こうえきつうほうしゃほごほう
Luật bảo vệ người cung cấp thông tin
にゅーすのつうほう ニュースの通報
báo tin tức.
つうほうは・・・である 通報は・・・である
báo là.
通報 つうほう
tín.
情報通 じょうほうつう
việc hiểu biết rõ; việc am hiểu; người hiểu biết rõ; người am hiểu (về một lĩnh vực nào đó)
報告者 ほうこくしゃ
người báo cáo, phóng viên nhà báo
果報者 かほうもの
người may mắn, người vận đỏ
イタルタスつうしん イタルタス通信
Hãng thông tấn báo chí ITAR-TASS
「THÔNG BÁO GIẢ」
Đăng nhập để xem giải thích