通報者
つうほうしゃ「THÔNG BÁO GIẢ」
☆ Danh từ
Phiên dịch viên

通報者 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 通報者
公益通報者保護法 こうえきつうほうしゃほごほう
Luật bảo vệ người cung cấp thông tin
にゅーすのつうほう ニュースの通報
báo tin tức.
つうほうは・・・である 通報は・・・である
báo là.
通報 つうほう
tín.
情報通 じょうほうつう
việc hiểu biết rõ; việc am hiểu; người hiểu biết rõ; người am hiểu (về một lĩnh vực nào đó)
果報者 かほうもの
người may mắn, người vận đỏ
報告者 ほうこくしゃ
người báo cáo, phóng viên nhà báo
イタルタスつうしん イタルタス通信
Hãng thông tấn báo chí ITAR-TASS