Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ローレンツ因子
因子 いんし
yếu tố phân tử
ローレンツアトラクター ローレンツ・アトラクター
Lorenz attractor
ローレンツ力 ローレンツりょく
lực Lorentz (là lực tổng hợp của lực điện và lực từ tác dụng lên một điện tích điểm chuyển động trong trường điện từ)
内因子 ないいんし
yếu tố nội tại
Rh因子 アールエッチいんし
yếu tố Rh
シグマ因子 シグマいんし
yếu tố sigma
ビルレンス因子 ビルレンスいんし
yếu tố độc tố
余因子 よいんし
đồng nhân tố