ローローふね
Roll-on-roll-off ship

ローローふね được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ローローふね
ローローふね
roll-on-roll-off ship
ローロー船
ローローふね ローローせん
cuộn - trên (về) - cuộn - ship bên ngoài
Các từ liên quan tới ローローふね
tính không cháy
tàu lai, tàu kéo
舟 ふね
tàu; thuyền.
船 ふね
tàu bè
dân kỳ cựu (ở nơi nào, tổ chức nào...), người cổ lỗ sĩ
dân kỳ cựu (ở nơi nào, tổ chức nào...), người cổ lỗ sĩ
sự lânh đạm, sự thờ ơ, sự hờ hững, sự dửng dưng; sự không thiết, sự không quan tâm, sự không để ý, sự bàng quang, tính trung lập; thái độ trung lập, thái độ không thiên vị, sự không quan trọng
船歌 ふねか
bài hò