ひきふね
Tàu lai, tàu kéo

ひきふね được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ひきふね
ひきふね
tàu lai, tàu kéo
曳船
えいせん ひきふね ひきぶね
tàu lai, tàu kéo
曳き船
ひきふね
tàu lai, tàu kéo
Các từ liên quan tới ひきふね
luồng gió; luồng hơi, hơi, tiếng kèn, sự nổ, làm tàn, làm khô héo, làm thui chột, làm nổ tung, phá, phá hoại, làm tan vỡ (hạnh phúc, kế hoạch...); làm mất danh dự, gây hoạ; nguyền rủa, đồ trời đánh thánh vật
tàu lai, tàu kéo
dân kỳ cựu (ở nơi nào, tổ chức nào...), người cổ lỗ sĩ
vật kỷ niệm
roll-on-roll-off ship
tính không cháy
引き揚げ船 ひきあげふね ひきあげぶね
tàu hồi hương
bọ đa.