ふるきつね
Dân kỳ cựu (ở nơi nào, tổ chức nào...), người cổ lỗ sĩ
Người vạch kế hoạch, người chủ mưu, kẻ âm mưu; kẻ hay dùng mưu gian

ふるきつね được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ふるきつね
ふるきつね
dân kỳ cựu (ở nơi nào, tổ chức nào...), người cổ lỗ sĩ
古狐
ふるきつね ふるぎつね
dân kỳ cựu (ở nơi nào, tổ chức nào...), người cổ lỗ sĩ
Các từ liên quan tới ふるきつね
dân kỳ cựu (ở nơi nào, tổ chức nào...), người cổ lỗ sĩ
tàu lai, tàu kéo
sự vui mừng, sự hân hoan, sự vui sướng, niềm vui, vui mừng, vui sướng, làm vui mừng, làm vui sướng
古鉄 ふるがね ふるてつ ふるかね
thải ra là quần áo; thải ra kim loại
beo
きつね猿 きつねさる
khỉ đàn.
ふらつき ふらつき
lâng lâng, mất phương hướng, chao đảo, loạng choạng
đếm; kê; liệt kê