Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
紐付ける 紐付ける
Kết hợp lại
ロー ロー
dãy; hàng
つみつけすぺーす 積み付けスペース
dung tích xếp hàng.
はつきベルト 歯付ベルト
dây đai có răng cưa.
Ρ ロー
rho
スーパーロー スーパー・ロー
super-low (description of a small truck with a low tray)
ローシルク ロー・シルク
raw silk
ローバッテリ ロー・バッテリ
pin sắp hết