Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ロ調 ロちょう
si trưởng
ロ短調 ロたんちょう
phụ b
変ロ短調 へんロたんちょう
Giọng Si giáng thứ
長調 ちょうちょう
điệu trưởng trong âm nhạc
アンケートちょうさ アンケート調査
câu hỏi điều tra; điều tra bằng phiếu
古ロ こロ
ancient Rome
ト長調 トちょうちょう とちょうちょう
(âm nhạc) điệu trưởng (G)
ハ長調 ハちょうちょう
chính c