Các từ liên quan tới ワイエルシュトラスの予備定理
予備検定 よびけんてい
kiểm nghiệm sơ bộ.
ちょうきちんたいしゃくきょうてい(せつび) 長期賃貸借協定(設備)
hợp đồng thuê dài hạn (thiết bị).
予備 よび
dự bị
だいりしていじょうこう(ようせんけいやく) 代理指定条項(用船契約)
điều khoản đại lý (hợp đồng thuê tàu).
コンティンジェンシー予備 コンティンジェンシーよび
dự trữ dự phòng
予備兵 よびへい
lính dự bị, (thể dục, thể thao) đấu thủ dự bị
予備科 よびか
hướng trường dự bị
予備役 よびえき よびやく
dịch vụ trong dự trữ đầu tiên