Các từ liên quan tới ワイエルシュトラスのM判定法
アーベルの判定法 アーベルのはんていほう
định lý Abel (để kiếm tra sự hội tụ của tích phân suy rộng)
判定 はんてい
sự phán đoán; sự phân định.
アボガドロのほうそく アボガドロの法則
luật Avogadro; định luật Avogadro.
真菌型判定法 しんきんがたはんてーほー
phương pháp xác định loại nấm
細菌型判定法 さいきんがたはんてーほー
phương pháp xác định loại vi khuẩn
胎児性別の判定法 たいじせいべつのはんていほう
phương pháp xác định giới tính của thai nhi trước khi sinh (vd: bằng siêu âm)
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac
合否の判定 ごうひのはんてい
Cách xác định đỗ hay trượt, điều kiện đỗ trượt