Các từ liên quan tới ワイヤレス電力伝送
でんそうけーぶる 伝送ケーブル
cáp điện.
でんそうエラー 伝送エラー
Lỗi truyền.
ひどうきでんそうもーど 非同期伝送モード
Phương thức Truyền không đồng bộ.
ワイヤレス マウスキーボードセット ワイヤレス マウスキーボードセット ワイヤレス マウスキーボードセット ワイヤレス マウスキーボードセット
bộ chuột và bàn phím không dây
ワイヤレス充電器 ワイヤレスじゅうでんき
bộ sạc không dây
ワイヤレス・ネットワーク ワイヤレス・ネットワーク
mạng không dây
ワイヤレスWAN ワイヤレスWAN
mạng diện rộng không dây
電力輸送 でんりょくゆそう
Sự truyền điện.