電力輸送
でんりょくゆそう「ĐIỆN LỰC THÂU TỐNG」
☆ Danh từ
Sự truyền điện.

電力輸送 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 電力輸送
こんてなーりゆそう コンテナーり輸送
chuyên chở công ten nơ.
輸送力 ゆそうりょく
mang sức mạnh; vận tải (mang) khả năng
輸送 ゆそう
chuyên chở
輸送科 ゆそうか
phí vận chuyển
バラ輸送 ばらゆそう
chuyên chở rời.
パレット輸送 ぱれっとゆそう
bốc hàng bằng pa lét
輸送機 ゆそうき
máy bay vận tải.
輸送量 ゆそうりょう
số lượng người hoặc khối lượng hàng hoá được chuyên chở giao thông