Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ワイルの指標公式
ワイル の公理系 ワイル のこーりけー
hệ tiên đề của weyl
株式指標 かぶしきしひょう
chỉ số giá cổ phiếu
ワイルびょう ワイル病
bệnh đậu mùa.
ワイル病 ワイルびょう
bệnh đậu mùa.
寄指 寄指
giá giới hạn gần giá mở cửa
指標 しひょう
chỉ tiêu
おーけすとらのしきしゃ オーケストラの指揮者
nhạc trưởng.
でじたるもにたいんたふぇーすひょうじゅん デジタルモニタインタフェース標準
Các tiêu chuẩn giao diện kỹ thuật số cho màn hình.