株式指標
かぶしきしひょう「CHU THỨC CHỈ TIÊU」
☆ Danh từ
Chỉ số giá cổ phiếu

株式指標 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 株式指標
はんがりーかぶかしすう ハンガリー株価指数
Chỉ số Chứng khoán Budapest.
よりつきねだん(かぶしき) 寄り付き値段(株式)
giá mở hàng (sở giao dịch).
よりつけねだん(かぶしき) 寄り付け値段(株式)
giá mở cửa (sở giao dịch).
株価指標 かぶかしひょう
chỉ số thị trường chứng khoán
寄指 寄指
giá giới hạn gần giá mở cửa
指標 しひょう
chỉ tiêu
株式 かぶしき
cổ phần; cổ phiếu
でじたるもにたいんたふぇーすひょうじゅん デジタルモニタインタフェース標準
Các tiêu chuẩn giao diện kỹ thuật số cho màn hình.