Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ワイ・ジー・ケー
Y ワイ
y
G ジー
g
K ケー ケイ
k
G2期 ジーにき
pha G2
G様 ジーさま
euph. for cockroach
GTD ジー・ティー・ディー
phương pháp Getting Things Done (một phương pháp quản lý công việc và năng suất do David Allen phát triển)
3K さんケー
vất vả, bẩn thỉu và nguy hiểm (đây là từ viết tắt của "kitsui", "kitanai" và "kiken", chỉ những công việc có điều kiện làm việc khắc nghiệt mà một người lao động muốn tránh né)
マーシャルのk マーシャルのケー
Marshallian k (ratio of monetary base and nominal GNP)