Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ワックス
chất sáp (đánh bóng)
紐付ける 紐付ける
Kết hợp lại
カーコーティング/ワックス カーコーティング/ワックス
sơn phủ xe/ sáp
ヘアワックス ヘア・ワックス
hair wax
ねりワックス ねりワックス
sáp kem
紐 ひも
dây
カーワックス カー・ワックス カーワックス
sáp xe, sơn xe
固形ワックス こけいワックス
sáp rắn